Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư duy



noun
thought, thinking

[tư duy]
to think; to reflect
thought; thinking; mentality
Tư duy lô gích / toán học
Logical/mathematical thought
Bà ấy có tư duy tiểu tư sản
She has a lower middle-class mentality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.