|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư duy
noun thought, thinking
| [tư duy] | | | to think; to reflect | | | thought; thinking; mentality | | | Tư duy lô gích / toán học | | Logical/mathematical thought | | | Bà ấy có tư duy tiểu tư sản | | She has a lower middle-class mentality |
|
|
|
|